Có 2 kết quả:

学业 xué yè ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ學業 xué yè ㄒㄩㄝˊ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) studies
(2) schoolwork

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) studies
(2) schoolwork

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0